Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Động lực học công trình / Phạm Đình Ba chủ biên; Nguyễn Tài Trung . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 206tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-luc-hoc-cong-trinh_Pham-Dinh-Ba_2011.pdf
  • 2 Động lực học công trình / Phạm Đình Ba chủ biên; Nguyễn Tài Trung . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 206tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05355, PM/VT 07478
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 3 Kiến trúc công trình / Nguyễn Tài My . - In bổ sung. - H. : Xây dựng, 2012 . - 368tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05086, PD/VT 05087, PM/VT 07107, PM/VT 07108
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 4 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Tài Đạo; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 157tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14168, PD/TK 14168
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng rời trọng tải 16800 DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Tài Thanh; Nghd. : Th.S Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 286 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12394, PD/TK 12394
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13500 DWT tại Công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Tài Tùng; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 108 tr. ; 30 cm +11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16838, PD/TK 16838
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Tài Huy; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 136tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13348, PD/TK 13348
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Nền tảng cung cấp dịch vụ cho các mạng thế hệ mới / Nguyễn Tài Hưng, Nguyễn Hữu Thanh . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 . - 420tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07369
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 9 Nghiên cứu quy trình và nghiệp vụ khai thác xe container của Công ty Cổ phần V.P / Nguyễn Tài Hưng, Đào Thị Hương, Lê Thị Diệu; Nghd.: Lê Văn Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17223
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ, Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viện Ngữ văn/ Nguyễn Tài Cần . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 1996 . - 390tr.. ; 24cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ngu-phap-tieng-Viet_Nguyen-Tai-Can_1996.pdf
  • 11 Ổn định và động lực học công trình / Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Tài Trung . - H. : Xây dựng, 1997 . - 186tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02052, Pd/vv 02053, Pm/vv 01513-Pm/vv 01515, Pm/vv 03360, Pm/vv 03601
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 12 Sách tra cứu về sức cản thuỷ lực / I.E. Ideltric; Nguyễn Tài dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1986 . - 133tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00497
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 13 Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Altsul, N.V. Danhitsenkô ; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch ; Nguyễn Tài hiệu đính . - H. : Xây dựng, 2008 . - 715tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-tinh-toan-thuy-luc_P.G.Kixelep_2008.pdf
  • 14 Sổ tay tính toán thủy lực / P.G. Kixêlep, A.D. Altsul, N.V. Danhitsenkô ; Lưu Công Đào, Nguyễn Tài dịch ; Nguyễn Tài hiệu đính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 715tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05301, PM/VT 07497
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Thiết kế cần trục chân đế sức nâng 13 T dùng ở cảng biển / Nguyễn Tài Quynh; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 110 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10012, PD/TK 10012
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 16 Thiết kế, chế tạo mô hình hệ thống chiết rót và đóng nắp chai / Đồng Duy Nam, Phạm Văn Sơn, Nguyễn Tài Tuyên, Bùi Đức Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 53tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21053
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 17 Thuỷ lực đại cương : Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu / Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu . - H. : Xây dựng, 1999 . - 394tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00022, Pd/vt 00023, Pd/vt 01731, Pd/vt 01732, PD/VT 03720, Pm/Vt 00362, Pm/vt 03332-Pm/vt 03334, Pm/vt 04897
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2000022-23%20-%20Thuy-luc-dai-cuong_Nguyen-Tai_1999.pdf
  • 18 Thuỷ lực. T. 1 ( CTĐT ) / Nguyễn Tài . - H. : Xây dựng, 1995 . - 180tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00006-Pd/vt 00008, Pd/vt 00962, Pd/vt 00963
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 19 Thuỷ Lực. T. 2 ( CTĐT ) / Nguyễn Tài, Lê Bá Sơn . - H. : Xây dựng, 1999 . - 248tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01464, Pd/vt 01465, Pm/Vt 00241-Pm/Vt 00256, Pm/VT 00845
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001464-65%20-%20Thuy-luc_T.2_Nguyen-Tai_1999.pdf
  • 20 Thuỷ lực. T. 1 (CTĐT) / Nguyễn Tài . - H. : Xây dựng, 1998 . - 180tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/Vt 00532, Pd/vt 01462, Pd/vt 01463, Pd/Vt 01727, Pd/Vt 01728, Pm/Vt 00236-Pm/Vt 00240, Pm/Vt 00844, Pm/Vt 03280-Pm/Vt 03282, Pm/Vt 04811-Pm/Vt 04816, Pm/Vt 05822-Pm/Vt 05824
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001462-63%20-%20Thuy-luc_T.1_Nguyen-Tai_1998.pdf
  • 21 Thủy lực lòng dẫn hở/ Nguyễn Tài . - H..: Xây dựng, 2024 . - 632tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08168, PM/VT 11139
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 1
    Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :